Có 1 kết quả:

微秒 wēi miǎo ㄨㄟ ㄇㄧㄠˇ

1/1

wēi miǎo ㄨㄟ ㄇㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

microsecond, µs, 10^-6 s

Bình luận 0